--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
độc bản
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
độc bản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: độc bản
Your browser does not support the audio element.
+
(từ cũ) Reader (textbook)
Lượt xem: 544
Từ vừa tra
+
độc bản
:
(từ cũ) Reader (textbook)
+
copperplate engraving
:
thuật khắc đồng hay thuật chạm trổ đồng
+
bất lực
:
Powerless, helpless, impotentcon người không bao giờ chịu bất lực trước thiên nhiênman will never resign himself to remaining powerless in face of nature
+
loi choi
:
hopping
+
omentum
:
(giải phẫu) màng nối, mạch nối